Có 2 kết quả:
明岗暗哨 míng gǎng àn shào ㄇㄧㄥˊ ㄍㄤˇ ㄚㄋˋ ㄕㄠˋ • 明崗暗哨 míng gǎng àn shào ㄇㄧㄥˊ ㄍㄤˇ ㄚㄋˋ ㄕㄠˋ
míng gǎng àn shào ㄇㄧㄥˊ ㄍㄤˇ ㄚㄋˋ ㄕㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
both covert and undercover (officers) keeping watch (idiom)
Bình luận 0
míng gǎng àn shào ㄇㄧㄥˊ ㄍㄤˇ ㄚㄋˋ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
both covert and undercover (officers) keeping watch (idiom)
Bình luận 0