Có 2 kết quả:

明岗暗哨 míng gǎng àn shào ㄇㄧㄥˊ ㄍㄤˇ ㄚㄋˋ ㄕㄠˋ明崗暗哨 míng gǎng àn shào ㄇㄧㄥˊ ㄍㄤˇ ㄚㄋˋ ㄕㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

both covert and undercover (officers) keeping watch (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

both covert and undercover (officers) keeping watch (idiom)

Bình luận 0